--

nợ miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nợ miệng

+  

  • Bread-and-butter debt, return invitation to dinner
    • Trả nợ miệng
      To return an invitation to dinner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nợ miệng"
Lượt xem: 646